5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7911 |
Đại lý du lịch |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
6630 |
Hoạt động quản lý quỹ |
4631 |
Bán buôn gạo |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4311 |
Phá dỡ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
3511 |
Sản xuất điện |
6621 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
6420 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6611 |
Quản lý thị trường tài chính |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6430 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1811 |
In ấn |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |