4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7310 |
Quảng cáo |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |