4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7911 |
Đại lý du lịch |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1811 |
In ấn |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6312 |
Cổng thông tin |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |