7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7911 |
Đại lý du lịch |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1311 |
Sản xuất sợi |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
6312 |
Cổng thông tin |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0126 |
Trồng cây cà phê |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
0127 |
Trồng cây chè |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1520 |
Sản xuất giày dép |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1811 |
In ấn |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4311 |
Phá dỡ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |