1811 |
In ấn |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7911 |
Đại lý du lịch |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4311 |
Phá dỡ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4631 |
Bán buôn gạo |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7310 |
Quảng cáo |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |