0111 |
Trồng lúa |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
3511 |
Sản xuất điện |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7500 |
Hoạt động thú y |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4311 |
Phá dỡ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4631 |
Bán buôn gạo |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
7310 |
Quảng cáo |
7911 |
Đại lý du lịch |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |