0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4631 |
Bán buôn gạo |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |