4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7310 |
Quảng cáo |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |