1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7310 |
Quảng cáo |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0220 |
Khai thác gỗ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |