1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
0125 |
Trồng cây cao su |
0114 |
Trồng cây mía |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
0111 |
Trồng lúa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0123 |
Trồng cây điều |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4631 |
Bán buôn gạo |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0127 |
Trồng cây chè |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
1311 |
Sản xuất sợi |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1076 |
Sản xuất chè |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1520 |
Sản xuất giày dép |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |