8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
7310 |
Quảng cáo |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 |
Sản xuất giày dép |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1811 |
In ấn |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7911 |
Đại lý du lịch |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4311 |
Phá dỡ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |