2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4311 |
Phá dỡ |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7310 |
Quảng cáo |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1311 |
Sản xuất sợi |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |