0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2431 |
Đúc sắt thép |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1811 |
In ấn |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
6312 |
Cổng thông tin |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0220 |
Khai thác gỗ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |