3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4940 |
Vận tải đường ống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1520 |
Sản xuất giày dép |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7310 |
Quảng cáo |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1311 |
Sản xuất sợi |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4311 |
Phá dỡ |
1811 |
In ấn |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |