8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
7310 |
Quảng cáo |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4631 |
Bán buôn gạo |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1076 |
Sản xuất chè |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1072 |
Sản xuất đường |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |