2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4311 |
Phá dỡ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1811 |
In ấn |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4940 |
Vận tải đường ống |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1311 |
Sản xuất sợi |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |