| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 1520 |
Sản xuất giày dép |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
| 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 2652 |
Sản xuất đồng hồ |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
| 2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 2432 |
Đúc kim loại màu |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
| 2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 1910 |
Sản xuất than cốc |
| 3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
| 3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 0520 |
Khai thác và thu gom than non |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 1311 |
Sản xuất sợi |
| 2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 2431 |
Đúc sắt thép |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |