5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4631 |
Bán buôn gạo |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1311 |
Sản xuất sợi |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7310 |
Quảng cáo |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1520 |
Sản xuất giày dép |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
1811 |
In ấn |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4940 |
Vận tải đường ống |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |