| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |