0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0127 |
Trồng cây chè |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
0123 |
Trồng cây điều |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0111 |
Trồng lúa |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
7911 |
Đại lý du lịch |
0114 |
Trồng cây mía |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1076 |
Sản xuất chè |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
1072 |
Sản xuất đường |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |