8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
0111 |
Trồng lúa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7500 |
Hoạt động thú y |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
4631 |
Bán buôn gạo |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0149 |
Chăn nuôi khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2432 |
Đúc kim loại màu |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4311 |
Phá dỡ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0114 |
Trồng cây mía |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0127 |
Trồng cây chè |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
7310 |
Quảng cáo |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2431 |
Đúc sắt thép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0123 |
Trồng cây điều |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1072 |
Sản xuất đường |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0125 |
Trồng cây cao su |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0893 |
Khai thác muối |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4633 |
Bán buôn đồ uống |