4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |