| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 1811 |
In ấn |
| 1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |