| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 1811 |
In ấn |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 5914 |
Hoạt động chiếu phim |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0127 |
Trồng cây chè |
| 1520 |
Sản xuất giày dép |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 1311 |
Sản xuất sợi |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 0126 |
Trồng cây cà phê |
| 4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
| 1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |