1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0127 |
Trồng cây chè |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7911 |
Đại lý du lịch |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
6312 |
Cổng thông tin |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4631 |
Bán buôn gạo |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4311 |
Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1811 |
In ấn |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7310 |
Quảng cáo |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |