5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6312 |
Cổng thông tin |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7310 |
Quảng cáo |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
0127 |
Trồng cây chè |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1311 |
Sản xuất sợi |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4631 |
Bán buôn gạo |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4311 |
Phá dỡ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7911 |
Đại lý du lịch |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1811 |
In ấn |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |