1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0127 |
Trồng cây chè |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0126 |
Trồng cây cà phê |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1811 |
In ấn |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7310 |
Quảng cáo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0114 |
Trồng cây mía |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1072 |
Sản xuất đường |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1076 |
Sản xuất chè |
1077 |
Sản xuất cà phê |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0125 |
Trồng cây cao su |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0111 |
Trồng lúa |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0123 |
Trồng cây điều |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6312 |
Cổng thông tin |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4311 |
Phá dỡ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |