4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7310 |
Quảng cáo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1811 |
In ấn |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4311 |
Phá dỡ |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3511 |
Sản xuất điện |
7911 |
Đại lý du lịch |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0220 |
Khai thác gỗ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1311 |
Sản xuất sợi |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |