4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
0893 |
Khai thác muối |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1811 |
In ấn |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2431 |
Đúc sắt thép |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
0610 |
Khai thác dầu thô |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0126 |
Trồng cây cà phê |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5310 |
Bưu chính |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1076 |
Sản xuất chè |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
0111 |
Trồng lúa |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1072 |
Sản xuất đường |
0127 |
Trồng cây chè |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
7310 |
Quảng cáo |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1077 |
Sản xuất cà phê |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0220 |
Khai thác gỗ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5320 |
Chuyển phát |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |