4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1811 |
In ấn |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1311 |
Sản xuất sợi |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4311 |
Phá dỡ |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |