2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7911 |
Đại lý du lịch |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4311 |
Phá dỡ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |