7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0123 |
Trồng cây điều |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1811 |
In ấn |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0114 |
Trồng cây mía |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1072 |
Sản xuất đường |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0127 |
Trồng cây chè |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1076 |
Sản xuất chè |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1077 |
Sản xuất cà phê |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4311 |
Phá dỡ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0125 |
Trồng cây cao su |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |