1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1311 |
Sản xuất sợi |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1811 |
In ấn |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4311 |
Phá dỡ |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1076 |
Sản xuất chè |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |