1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
2431 |
Đúc sắt thép |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4311 |
Phá dỡ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4631 |
Bán buôn gạo |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0127 |
Trồng cây chè |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6621 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
1077 |
Sản xuất cà phê |
7310 |
Quảng cáo |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
0123 |
Trồng cây điều |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0125 |
Trồng cây cao su |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1811 |
In ấn |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3511 |
Sản xuất điện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |