7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5310 |
Bưu chính |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
5320 |
Chuyển phát |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
0893 |
Khai thác muối |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0125 |
Trồng cây cao su |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
0114 |
Trồng cây mía |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 |
Đại lý du lịch |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7310 |
Quảng cáo |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1076 |
Sản xuất chè |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0123 |
Trồng cây điều |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0220 |
Khai thác gỗ |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
0127 |
Trồng cây chè |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4631 |
Bán buôn gạo |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6312 |
Cổng thông tin |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1077 |
Sản xuất cà phê |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2431 |
Đúc sắt thép |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1811 |
In ấn |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1072 |
Sản xuất đường |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |