5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4940 |
Vận tải đường ống |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1811 |
In ấn |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7310 |
Quảng cáo |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4311 |
Phá dỡ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |