4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4311 |
Phá dỡ |
7310 |
Quảng cáo |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |