5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1520 |
Sản xuất giày dép |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4311 |
Phá dỡ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4940 |
Vận tải đường ống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
1811 |
In ấn |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1311 |
Sản xuất sợi |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7310 |
Quảng cáo |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |