2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7310 |
Quảng cáo |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3511 |
Sản xuất điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7911 |
Đại lý du lịch |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |