2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 |
Phá dỡ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0123 |
Trồng cây điều |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0114 |
Trồng cây mía |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
7310 |
Quảng cáo |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4940 |
Vận tải đường ống |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
0893 |
Khai thác muối |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7500 |
Hoạt động thú y |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4631 |
Bán buôn gạo |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
0125 |
Trồng cây cao su |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
0149 |
Chăn nuôi khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6312 |
Cổng thông tin |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0126 |
Trồng cây cà phê |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
6629 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
0127 |
Trồng cây chè |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0111 |
Trồng lúa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1811 |
In ấn |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |