7912 |
Điều hành tua du lịch |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4311 |
Phá dỡ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4631 |
Bán buôn gạo |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7310 |
Quảng cáo |
7911 |
Đại lý du lịch |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |