4311 |
Phá dỡ |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1311 |
Sản xuất sợi |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4940 |
Vận tải đường ống |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1811 |
In ấn |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |