5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7310 |
Quảng cáo |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1811 |
In ấn |
6312 |
Cổng thông tin |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8521 |
Giáo dục tiểu học |