1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0114 |
Trồng cây mía |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0111 |
Trồng lúa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
0123 |
Trồng cây điều |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4631 |
Bán buôn gạo |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0125 |
Trồng cây cao su |
7911 |
Đại lý du lịch |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7310 |
Quảng cáo |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0127 |
Trồng cây chè |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1077 |
Sản xuất cà phê |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1076 |
Sản xuất chè |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1072 |
Sản xuất đường |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
6312 |
Cổng thông tin |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |