4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1811 |
In ấn |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7310 |
Quảng cáo |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7911 |
Đại lý du lịch |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0220 |
Khai thác gỗ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |