0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7911 |
Đại lý du lịch |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
4311 |
Phá dỡ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |