4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0114 |
Trồng cây mía |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4631 |
Bán buôn gạo |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7310 |
Quảng cáo |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0111 |
Trồng lúa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0125 |
Trồng cây cao su |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4311 |
Phá dỡ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0126 |
Trồng cây cà phê |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |