1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4631 |
Bán buôn gạo |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6312 |
Cổng thông tin |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4311 |
Phá dỡ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1811 |
In ấn |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1072 |
Sản xuất đường |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7310 |
Quảng cáo |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1311 |
Sản xuất sợi |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |