4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
0149 |
Chăn nuôi khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
7310 |
Quảng cáo |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |