4631 |
Bán buôn gạo |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1311 |
Sản xuất sợi |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0610 |
Khai thác dầu thô |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2431 |
Đúc sắt thép |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7310 |
Quảng cáo |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2432 |
Đúc kim loại màu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7911 |
Đại lý du lịch |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4311 |
Phá dỡ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1811 |
In ấn |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1910 |
Sản xuất than cốc |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4940 |
Vận tải đường ống |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0893 |
Khai thác muối |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |